Thông số kỹ thuật Xe quét hút bụi đường MN-X1800:
TT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Thông số |
1 |
Bề rộng quét |
mm |
1800 |
2 |
Hiệu suất làm sạch |
m2/h |
>18.000 |
3 |
Khả năng leo dốc |
% |
25 |
4 |
Bộ nguồn |
V |
96/320 (lithium battery) |
5 |
Thời gian hoạt động |
h |
6--8 ( sử dụng pin lithium battery) |
6 |
Dung tích thùng chứa nước |
L |
200 |
7 |
Dung tích thùng chứa rác |
L |
240 |
8 |
Đường kính chổi bên |
mm |
700 |
9 |
Công suất motor lái |
W |
7500 |
10 |
Công suất hoạt động |
W |
5500+300+150*4+50*2 |
11 |
Bán kính quay |
mm |
2750 |
12 |
Bộ lọc |
m2 |
24 |
13 |
Tốc độ làm việc tối đa |
km/h |
10 |
14 |
Tốc độ xe chạy tối đa |
km/h |
≤25 |
15 |
Tổng trọng lượng |
Kg |
2025/2200 (lithium battery pack) |
16 |
Kích thước (L*W*H) |
mm |
3800*2080*2300 |
17 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1470 |
18 |
Bề rộng cơ sở |
mm |
1170 |
Có thể bạn quan tâm
Xe quét rác hút bụi đường ISUZU 2 khối
Máy hút rác lá cây Aspirik Fiorentini
Xe quét rác hút bụi đường phố đô thị FIORENTINI S150
Xe quét rác đường phố, khu đô thị F2000 (máy dầu)
Xe vệ sinh đường hầm, tuyến ngầm dưới lòng đất
Xe quét rác hút bụi đường 500L chạy dầu
Máy quét rác, hút rác Maxwind hãng TENAX (Italia)
Xe quét rác hút bụi đô thị dung tích 240L chạy dầu
Xe quét đường 5 khối ISUZU KV600
Xe quét rác hút bụi đô thị ISUZU 5m3
Xe quét rác hút bụi kết hợp phun nước rửa đường 10m3
Sản phẩm
Tin tức môi trường